Chào mừng bạn đến với Y Khoa Kỳ Hòa

Mở cửa : Thứ hai - Chủ nhật: Buổi sáng: 06:30 - 11:30, Buổi chiều: 13:00 - 19:00

All Posts in Category: CHUYÊN KHOA

XÉT NGHIỆM GIUN SÁN

XÉT NGHIỆM GIUN SÁN

 Xét nghiệm giun sán là phương pháp quan trọng để phát hiện và chẩn đoán các bệnh lý do ký sinh trùng gây ra. Dưới đây là các loại xét nghiệm thường được sử dụng:

  1. Xét nghiệm phân:

  • Mục đích: Tìm kiếm trứng, ấu trùng hoặc các dạng ký sinh trùng trong mẫu phân.
  • Phương pháp: Mẫu phân được xử lý và quan sát dưới kính hiển vi để phát hiện sự hiện diện của giun, sán.
  1. Xét nghiệm máu:

 

  • Mục đích: Phát hiện kháng thể hoặc kháng nguyên của ký sinh trùng trong máu, giúp chẩn đoán các loại giun sán ký sinh trong mô hoặc cơ quan nội tạng.
  • Phương pháp:
  • Xét nghiệm ELISA: Phát hiện kháng thể IgG kháng các loại giun sán như giun đầu gai (Gnathostoma spinigerum), giun lươn ruột (Strongyloides stercoralis), giun đũa chó mèo (Toxocara), sán lá gan lớn (Fasciola), sán lá gan nhỏ (Clonorchis/Opisthorchis).
  • Xét nghiệm miễn dịch huỳnh quang, miễn dịch phóng xạ: Phát hiện kháng nguyên hoặc kháng thể đặc hiệu của ký sinh trùng.
  1. Xét nghiệm mẫu da, tóc, móng:
  • Mục đích: Phát hiện ký sinh trùng ngoài da hoặc ở các vùng cơ thể khác.
  • Phương pháp: Lấy mẫu bệnh phẩm từ da, tóc, móng, sau đó xử lý và quan sát dưới kính hiển vi để tìm ký sinh trùng.

Việc lựa chọn loại xét nghiệm phù hợp phụ thuộc vào triệu chứng lâm sàng và loại ký sinh trùng nghi ngờ. Để đảm bảo kết quả chính xác, nên thực hiện xét nghiệm tại các cơ sở y tế uy tín và tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa.

Read More

CÁC BỆNH LÝ NỘI KHOA CƠ BẢN THƯỜNG GẶP

Nội khoa là lĩnh vực y học chuyên chẩn đoán và điều trị các bệnh lý bên trong cơ thể mà không cần can thiệp phẫu thuật. Dưới đây là một số bệnh lý nội khoa cơ bản thường gặp:

  1. Bệnh lý Tim mạch

– Tăng huyết áp: Tình trạng huyết áp cao hơn mức bình thường, có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như đột quỵ hoặc nhồi máu cơ tim.

– Bệnh mạch vành: Xảy ra khi các động mạch cung cấp máu cho tim bị hẹp hoặc tắc nghẽn, gây đau thắt ngực và tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim.

  1. Bệnh lý Hô hấp

– Hen phế quản: Bệnh mãn tính của đường hô hấp, gây khó thở, ho và thở khò khè.

– Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD): Gồm viêm phế quản mạn tính và khí phế thũng, gây khó thở và giảm chức năng hô hấp.

  1. Bệnh lý Tiêu hóa

– Viêm loét dạ dày – tá tràng: Tổn thương niêm mạc dạ dày hoặc tá tràng, gây đau bụng, ợ chua và khó tiêu.

– Xơ gan: Tình trạng gan bị tổn thương lâu dài, dẫn đến suy giảm chức năng gan và các biến chứng nghiêm trọng.

  1. Bệnh lý Thận – Tiết niệu

– Suy thận mạn: Suy giảm chức năng thận kéo dài, ảnh hưởng đến khả năng lọc và thải độc của cơ thể.

– Nhiễm trùng đường tiểu: Nhiễm khuẩn ở bất kỳ phần nào của hệ tiết niệu, gây đau rát khi tiểu và sốt.

  1. Bệnh lý Nội tiết

– Đái tháo đường: Rối loạn chuyển hóa đường trong máu, dẫn đến tăng đường huyết và các biến chứng liên quan.

– Rối loạn tuyến giáp: Bao gồm cường giáp và suy giáp, ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất và chức năng cơ thể.

  1. Bệnh lý Thần kinh

– Tai biến mạch máu não (Đột quỵ): Gián đoạn lưu lượng máu đến não, gây tổn thương não và các triệu chứng thần kinh.

– Rối loạn tiền đình: Gây chóng mặt, mất thăng bằng và buồn nôn.

  1. Bệnh lý Cơ – Xương – Khớp

– Viêm khớp: Gây đau, sưng và cứng khớp, ảnh hưởng đến khả năng vận động.

– Thoái hóa khớp: Sự mòn dần của sụn khớp, dẫn đến đau và giảm chức năng khớp.

  1. Bệnh lý Nhiễm trùng

– Sốt xuất huyết: Bệnh do virus Dengue gây ra, truyền qua muỗi, gây sốt cao và xuất huyết.

– Viêm gan virus: Nhiễm virus viêm gan (A, B, C), ảnh hưởng đến chức năng gan và có thể dẫn đến xơ gan hoặc ung thư gan.

Việc nhận biết và điều trị kịp thời các bệnh lý nội khoa là quan trọng để duy trì sức khỏe và chất lượng cuộc sống. Khuyến cáo thăm khám định kỳ và tư vấn bác sĩ khi có triệu chứng bất thường

Read More

NHỮNG VẤN ĐỀ THƯỜNG GẶP VỀ RĂNG

Những vấn đề thường gặp về răng

Răng miệng không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc ăn uống, phát âm và sức khỏe tổng thể. Dưới đây là những vấn đề phổ biến liên quan đến răng, nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa:

  1. Sâu răng

Nguyên nhân:

-Mảng bám tích tụ trên răng kết hợp với vi khuẩn, tạo ra axit làm hỏng men răng.

-Ăn nhiều thực phẩm chứa đường hoặc tinh bột, vệ sinh răng miệng kém.

Triệu chứng:

-Xuất hiện lỗ sâu trên răng, đau răng, nhạy cảm với đồ ăn nóng, lạnh, ngọt.

Phòng ngừa:

-Đánh răng đúng cách ít nhất 2 lần/ngày, dùng chỉ nha khoa, hạn chế đồ ngọt.

  1. Viêm nướu

Nguyên nhân:

-Mảng bám tích tụ lâu ngày gây viêm nhiễm ở vùng nướu.

-Thói quen vệ sinh răng miệng không tốt hoặc thiếu vitamin C.

Triệu chứng:

-Nướu sưng đỏ, chảy máu khi đánh răng, hơi thở có mùi hôi.

Phòng ngừa:

-Làm sạch mảng bám định kỳ, dùng nước súc miệng và đến nha sĩ kiểm tra thường xuyên.

  1. Viêm nha chu (bệnh quanh răng)

Nguyên nhân:

-Viêm nướu không được điều trị kịp thời, dẫn đến tổn thương các mô nâng đỡ răng.

Triệu chứng:

-Nướu tụt, răng lung lay, mủ ở chân răng, hôi miệng nghiêm trọng.

Hậu quả:

-Nếu không điều trị, viêm nha chu có thể gây mất răng.

Phòng ngừa:

-Khám nha khoa định kỳ để làm sạch cao răng, phát hiện sớm viêm nhiễm.

  1. Răng nhạy cảm (ê buốt răng)

Nguyên nhân:

-Men răng bị mòn, lộ ngà răng do chải răng quá mạnh, dùng thực phẩm quá nóng/lạnh.

Triệu chứng:

-Đau buốt khi ăn uống đồ nóng, lạnh, ngọt, hoặc chua.

Phòng ngừa:

-Sử dụng kem đánh răng dành cho răng nhạy cảm, tránh thực phẩm có tính axit.

. Hôi miệng

Nguyên nhân:

-Vệ sinh răng miệng không tốt, vi khuẩn tích tụ trên lưỡi hoặc trong khoang miệng.

-Các bệnh lý như sâu răng, viêm nướu, viêm nha chu.

Triệu chứng:

-Hơi thở có mùi khó chịu kéo dài.

Phòng ngừa:

-Đánh răng, vệ sinh lưỡi hàng ngày, dùng nước súc miệng và khám răng định kỳ.

  1. Mọc răng khôn

Nguyên nhân:

-Răng khôn mọc lệch, mọc ngầm hoặc không đủ chỗ gây đau và viêm.

Triệu chứng:

-Đau nhức, sưng lợi, khó há miệng hoặc nhiễm trùng quanh răng khôn.

Phòng ngừa:

-Thăm khám nha sĩ định kỳ để theo dõi sự phát triển của răng khôn.

  1. Răng bị nứt, mẻ hoặc gãy

Nguyên nhân:

– Chấn thương, cắn phải vật cứng hoặc răng yếu do sâu răng.

Triệu chứng:

-Đau khi nhai, răng nhạy cảm với nhiệt độ hoặc cảm giác cộm trong miệng.

Phòng ngừa:

-Tránh ăn thực phẩm quá cứng, mang bảo vệ răng khi chơi thể thao.

  1. Răng lệch lạc, khấp khểnh

Nguyên nhân:

-Di truyền, mất răng sớm hoặc thói quen xấu như mút ngón tay khi còn nhỏ.

Hậu quả:

-Ảnh hưởng đến thẩm mỹ, cắn nhai và dễ mắc bệnh lý răng miệng.

Giải pháp:

-Niềng răng chỉnh nha hoặc can thiệp chỉnh hình sớm.

  1. Nhiễm trùng tủy răng (viêm tủy)

Nguyên nhân:

-Sâu răng không được điều trị kịp thời, dẫn đến viêm hoặc hoại tử tủy.

Triệu chứng:

-Đau nhức dữ dội, nhất là vào ban đêm, nhạy cảm với nhiệt độ.

Điều trị:

-Lấy tủy răng, trám bít hoặc điều trị nội nha.

  1. Mất răng

Nguyên nhân:

-Viêm nha chu, sâu răng nghiêm trọng hoặc chấn thương.

Hậu quả:

-Ảnh hưởng đến khả năng ăn nhai và thẩm mỹ, gây tiêu xương hàm.

Giải pháp:

-Trồng răng giả, cấy ghép implant hoặc sử dụng cầu răng sứ.

Phòng ngừa các vấn đề về răng:

  • Vệ sinh răng miệng đúng cách:

Đánh răng ít nhất 2 lần/ngày, sử dụng chỉ nha khoa và nước súc miệng.

  • Chế độ ăn uống lành mạnh:

Hạn chế đồ ngọt, nước có ga, tăng cường thực phẩm giàu canxi và vitamin D.

  • Khám nha khoa định kỳ:

Đến nha sĩ 6 tháng/lần để kiểm tra và làm sạch cao răng.

  • Bảo vệ răng:

Sử dụng máng bảo vệ khi chơi thể thao và tránh thói quen cắn móng tay, nhai đá.

Chăm sóc răng miệng không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe tổng thể mà còn duy trì nụ cười tự tin và thoải mái trong cuộc sống hàng ngày.

Read More

[CHUYÊN ĐỀ] SỨC KHOẺ VÀ CUỘC SỐNG TRUNG TÂM Y KHOA KỲ HOÀ – PHẦN 3

Tìm hiểu về các bệnh về đường tiêu hoá cùng với Bác sĩ CKII – BS. Nguyễn Văn Phước Chiến qua video ngắn sau đây!

============

🏥Trung tâm Y Khoa Kỳ Hòa

📝 Được Sở Y Tế cấp phép: số 00449/SYT-GPHĐ

☎ Hotline: 028 3868 1097

💒 Địa chỉ : 266A – 268 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh.

Read More

Khoa Nhi

Những bệnh lý thường gặp ở trẻ em

Trẻ em có hệ miễn dịch chưa hoàn thiện, do đó rất dễ mắc các bệnh lý từ nhẹ đến nghiêm trọng, đặc biệt trong các giai đoạn chuyển mùa hoặc khi môi trường sống thay đổi. Dưới đây là những bệnh lý thường gặp ở trẻ em mà cha mẹ cần lưu ý để phát hiện và chăm sóc kịp thời.

  1. Các bệnh lý về đường hô hấp

Cảm lạnh thông thường

– Nguyên nhân: Nhiễm virus (Rhinovirus, Adenovirus…).

– Triệu chứng: Sổ mũi, nghẹt mũi, hắt hơi, sốt nhẹ và ho.

– Lưu ý: Giữ ấm cơ thể trẻ, cung cấp đủ nước và dinh dưỡng.

Viêm họng

– Thường do virus hoặc vi khuẩn Streptococcus nhóm A.

– Triệu chứng: Đau họng, sốt, ho, khó nuốt.

– Lưu ý: Đưa trẻ đi khám nếu sốt cao kéo dài hoặc có dấu hiệu nhiễm trùng.

Viêm phế quản

– Nguyên nhân: Virus hoặc vi khuẩn tấn công đường thở dưới.

– Triệu chứng: Ho khan, khó thở, thở khò khè.

Hen phế quản (hen suyễn)

– Là bệnh mãn tính ở đường hô hấp, dễ tái phát khi thay đổi thời tiết hoặc tiếp xúc với dị nguyên.

– Triệu chứng: Ho dai dẳng, khó thở, thở rít.

Viêm phổi

– Nguyên nhân: Nhiễm vi khuẩn, virus hoặc nấm.

– Triệu chứng: Ho, sốt cao, thở nhanh, đau ngực.

  1. Các bệnh lý về tiêu hóa

Rối loạn tiêu hóa

– Thường do chế độ ăn không hợp lý, nhiễm khuẩn hoặc thay đổi thời tiết.

– Triệu chứng: Đau bụng, tiêu chảy, táo bón, nôn ói.

Tiêu chảy cấp

– Nguyên nhân: Nhiễm vi khuẩn, virus (Rotavirus).

– Triệu chứng: Đi ngoài phân lỏng nhiều lần, mất nước, mệt mỏi.

Táo bón

– Do chế độ ăn thiếu chất xơ hoặc uống ít nước.

– Triệu chứng: Đi ngoài khó khăn, phân khô cứng.

Nhiễm giun sán

– Xảy ra khi trẻ ăn phải thực phẩm không đảm bảo vệ sinh hoặc chơi đùa ở nơi bẩn.

– Triệu chứng: Đau bụng, ngứa hậu môn, suy dinh dưỡng.

  1. Các bệnh truyền nhiễm thường gặp

Thủy đậu

– Nguyên nhân: Virus Varicella-Zoster.

– Triệu chứng: Sốt, mệt mỏi, xuất hiện mụn nước trên da.

Sởi

– Do virus gây ra, lây lan qua đường hô hấp.

– Triệu chứng: Sốt cao, phát ban, chảy nước mắt, nước mũi.

Tay chân miệng

– Nguyên nhân: Virus Coxsackie hoặc Enterovirus.

– Triệu chứng: Sốt, loét miệng, phát ban có mụn nước ở tay, chân, mông.

Quai bị

– Do virus tấn công tuyến nước bọt.

– Triệu chứng: Sưng đau vùng má, sốt, khó nhai.

Viêm màng não

– Nguyên nhân: Virus, vi khuẩn (như Haemophilus influenzae, Meningococcus).

– Triệu chứng: Sốt cao, cứng cổ, đau đầu, nôn ói.

  1. Các bệnh lý về da liễu

Viêm da dị ứng

– Do yếu tố di truyền hoặc dị nguyên từ môi trường.

– Triệu chứng: Ngứa, mẩn đỏ, khô da.

Rôm sảy

– Thường xảy ra vào mùa hè khi da trẻ bị ẩm ướt.

– Triệu chứng: Nổi mẩn đỏ, ngứa, khó chịu.

Nhiễm trùng da (chốc lở)

– Do vi khuẩn gây ra, dễ lây lan.

– Triệu chứng: Vết mụn nước, mụn mủ, tạo vảy vàng trên da.

  1. Các bệnh lý liên quan đến dinh dưỡng và phát triển

Suy dinh dưỡng

– Do chế độ ăn thiếu hụt dưỡng chất.

– Triệu chứng: Trẻ thấp bé, gầy gò, dễ mắc bệnh.

Thiếu máu do thiếu sắt

– Do chế độ ăn thiếu sắt hoặc trẻ sinh non, sinh thiếu cân.

– Triệu chứng: Da xanh xao, mệt mỏi, chậm phát triển.

Còi xương

– Do thiếu vitamin D hoặc canxi.

– Triệu chứng: Trẻ chậm mọc răng, biến dạng xương, chậm biết đi.

  1. Các bệnh lý khác

Sốt co giật

– Xảy ra khi trẻ bị sốt cao đột ngột.

– Triệu chứng: Trẻ co giật, mất ý thức tạm thời.

Tăng động giảm chú ý (ADHD)

– Là rối loạn hành vi thường gặp ở trẻ.

– Triệu chứng: Hiếu động quá mức, khó tập trung.

Tự kỷ

– Là rối loạn phát triển thần kinh.

– Triệu chứng: Hạn chế giao tiếp, khó tương tác xã hội.

Phòng ngừa và chăm sóc sức khỏe trẻ em:

– Đảm bảo chế độ dinh dưỡng đầy đủ, cân đối.

– Tiêm chủng đầy đủ theo lịch của Bộ Y tế.

– Vệ sinh cá nhân và môi trường sống sạch sẽ.

– Đưa trẻ đi khám định kỳ để phát hiện sớm các bệnh lý.

Việc quan tâm và chăm sóc sức khỏe trẻ em là chìa khóa giúp trẻ phát triển toàn diện, cả về thể chất lẫn tinh thần.

Read More

Nha khoa Kỳ Hòa

Một nụ cười đẹp luôn chứa đựng một sức mạnh diệu kỳ trong cuộc sống. Nụ cười vừa tạo ấn tượng tốt đẹp cho người đối diện vừa toát lên nét tự tin, thân thiện từ bản thân.

Chính vì lẽ đó nụ cười được xem là “ chìa khóa vàng ” mở cánh cửa thành công trong cuộc sống và công việc.

  • “Vậy làm thế nào để sở hữu một hàm răng chắc khỏe và sáng bóng ?!”
  • “Trung tâm nha khoa nào có dịch vụ chăm sóc răng hàm mặt uy tín?”

Hiện là những câu hỏi khiến quí khách hàng phải đau đầu lựa chọn.

Trung tâm y khoa Kỳ Hòa luôn tự hào sở hữu một trong những nha khoa phát triển hiện nay trong lĩnh vực răng hàm mặt. Giờ đây những nỗi lo lắng của khách hàng về những vấn đề về răng miệng đã không còn khi có chúng tôi chăm sóc.

Nha Khoa Kỳ Hòa được thành lập vào năm 2008 với gần 20 năm hoạt động cùng với đội ngũ bác sĩ phẫu thuật, chỉnh sửa hàm mặt chuyên nghiệp, áp dụng các quy trình tiên tiến đã điều trị thành công nhiều ca bệnh về răng cấp tính và mãn tín.

Phòng khám Nha khoa Kỳ Hòa

Hệ thống trang thiết bị được đầu tư hiện đại cùng đội ngũ y bác sĩ tốt nghiệp từ các trường đại học Y Dược uy tín,  được đào tạo chuyên sâu về chỉnh hình, thẩm mỹ và cấy ghép răng Implant. Các bác sĩ khoa Nha Kỳ Hòa luôn lấy y đức là kim chỉ nam hoạt động nhằm mang lại cho khách hàng những hiệu quả điều trị cao.

Đến với nha khoa Kỳ Hòa, quý khách không những có thể yên tâm về chất lượng mà còn được tận hưởng không gian thăm khám rộng rãi, thoải mái với hệ thống điều hòa hoạt động liên tục, wifi miễn phí cùng dàn ghế chờ và báo đọc hàng ngày đảm bảo sự tiện nghi thoải mái cho khách hàng khi bước vào nha khoa Kỳ Hòa.

Bên cạnh sự vượt trội về các dịch vụ thẩm mỹ nha khoa trong đó đặc biệt là giải pháp cấy ghép Implant và phục hình răng sứ, nha khoa Kỳ Hòa là một trong những nha khoa tư nhân hiếm hoi nhận khám chữa răng được hưởng bảo hiểm y tế nhà nước. Khách hàng có thể mang bảo hiểm y tế đến Nha Khoa Kỳ Hòa để có thể trải nghiệm các dịch vụ đẳng cấp nhưng với mức giá hợp lý. Ngoài ra, Nha Khoa Kỳ Hòa luôn phối hợp chặt chẽ cùng Khoa Răng Hàm Mặt và các khoa khác để bệnh nhân có thể hưởng được sự điều trị và chăm sóc tốt.

Phòng khám Y khoa Kỳ Hòa

Read More

Khoa Sản

Sản khoa là lĩnh vực y học chuyên về sức khỏe của mẹ và thai nhi trong suốt quá trình mang thai, sinh nở và sau sinh. Một số bệnh lý thường gặp trong sản khoa bao gồm:

  1. Tiền sản giật và sản giật: Là tình trạng tăng huyết áp kèm theo protein niệu, có thể gây nguy hiểm đến tính mạng của mẹ và thai nhi.
  2. Đái tháo đường thai kỳ: Bệnh lý rối loạn chuyển hóa đường huyết xảy ra trong thời gian mang thai, ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi và sức khỏe của mẹ.
  3. Nhiễm trùng ối: Là tình trạng nhiễm khuẩn nước ối, có thể gây sinh non hoặc nhiễm trùng sơ sinh.
  4. Sinh non: Xảy ra khi thai nhi chào đời trước tuần thứ 37, đi kèm nguy cơ suy hô hấp và nhiều biến chứng khác cho trẻ.


  1. Nhau tiền đạo: Khi nhau thai bám bất thường ở đoạn dưới tử cung, gây chảy máu trong thai kỳ và cản trở quá trình sinh nở.
  2. Bong nhau non: Là tình trạng nhau thai tách khỏi thành tử cung trước khi sinh, đe dọa tính mạng của mẹ và thai nhi.
  3. Thai lưu: Xảy ra khi thai nhi tử vong trong tử cung trước khi sinh, thường do nhiều nguyên nhân khác nhau như rối loạn tuần hoàn hoặc nhiễm trùng. Việc phát hiện và điều trị sớm các bệnh lý này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe của mẹ và bé. Phụ nữ mang thai nên thường xuyên thăm khám định kỳ để phát hiện kịp thời các dấu hiệu bất thường.

Read More